Cát san lấp đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, dân dụng, công nghiệp, giao thông và thủy lợi. Vậy Cát san lấp bao nhiêu tiền một khối? gồm có những loại nào cùng đi tìm hiểu chi tiết ở bài viết dưới đây.
Contents
Cát san lấp là gì?
Cát san lấp là loại vật liệu xây dựng được sử dụng để san lấp mặt bằng và tạo nền móng cho các công trình. So với cát xây tô và cát bê tông, cát san lấp có kích thước hạt lớn hơn và không yêu cầu nghiêm ngặt về các tiêu chí kỹ thuật như độ sạch, độ mịn hay độ ẩm.

Loại cát này thường được khai thác từ các mỏ cát tự nhiên hoặc thu gom từ bãi thải của các công trình xây dựng. Sau khi khai thác, cát san lấp được vận chuyển đến công trình thông qua xe tải hoặc tàu thủy.
Đặc điểm của cát san lấp:
- Kích thước hạt: Dao động từ 2mm đến 5mm, đảm bảo không quá mịn.
- Độ sạch: Không chứa tạp chất như đất, đá, sỏi,…
- Độ ẩm: Tối đa không vượt quá 15%.
Ứng dụng của cát san lấp:
- San lấp mặt bằng và tạo nền móng cho công trình.
- Đổ lót nền, giúp bề mặt bằng phẳng.
- Làm lớp đệm cho các vật liệu khác trong xây dựng.
Để đảm bảo chất lượng công trình, việc lựa chọn loại cát san lấp phù hợp với yêu cầu kỹ thuật là yếu tố vô cùng quan trọng.
Có những loại cát san lấp nào hiện nay?
Theo tiêu chuẩn TCVN 7572-2006, cát san lấp mặt bằng được phân thành 3 loại phổ biến, mỗi loại phù hợp với từng mục đích và yêu cầu kỹ thuật khác nhau:
Cát san lấp loại 1
- Kích thước hạt: Từ 5mm trở lên.
- Đặc điểm: Sạch, không lẫn tạp chất, có khả năng chịu lực tốt, giúp tạo nền móng vững chắc.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình quan trọng, đòi hỏi chất lượng nền móng cao như tòa nhà cao tầng, công trình công nghiệp nặng.

Cát san lấp loại 2
- Kích thước hạt: Từ 2mm đến 5mm.
- Đặc điểm: Sạch, không chứa tạp chất, khả năng chịu lực vừa phải.
- Ứng dụng: Phù hợp với các công trình dân dụng và công nghiệp thông thường như nhà ở, nhà xưởng, văn phòng,…
Cát san lấp loại 3
- Kích thước hạt: Nhỏ hơn 2mm.
- Đặc điểm: Có thể lẫn tạp chất nhưng không đáng kể, khả năng chịu lực thấp.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng cho các công trình nhỏ, tạm thời hoặc không yêu cầu cao về chất lượng nền móng.
Lưu ý: Để đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình, hãy cân nhắc lựa chọn loại cát san lấp phù hợp với mục đích và tiêu chuẩn kỹ thuật của từng dự án.
Bảng giá cát san lấp cập nhật mới nhất hiện nay
Báo giá cát san lấp mới nhất tại Hà Nội
Dưới đây là bảng báo giá cát san lấp mặt bằng tại Hà Nội cập nhật mới nhất năm 2025, áp dụng cho các loại cát san lấp phổ biến:
Loại cát | Đơn giá (VNĐ/m³) |
---|---|
Cát san lấp loại 1 | 150.000 – 160.000 |
Cát san lấp loại 2 | 140.000 – 150.000 |
Cát san lấp loại 3 | 130.000 – 140.000 |
Lưu ý:
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và vị trí công trình.
- Mức giá trên chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.
Báo giá bơm cát san lấp
Giá bơm cát san lấp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Khối lượng cát: Khối lượng càng lớn, chi phí bơm càng cao.
- Độ sâu cần bơm: Độ sâu càng lớn, giá bơm càng tăng.
- Điều kiện địa hình: Địa hình khó thi công sẽ phát sinh chi phí cao hơn.
- Thời gian thi công: Nếu cần thi công gấp, chi phí sẽ cao hơn.
Bảng giá bơm cát san lấp tham khảo:
Loại cát | Độ sâu cần bơm | Giá bơm cát (VNĐ/m³) |
---|---|---|
Cát san lấp | < 10m | 175.000 – 200.000 |
Cát san lấp | 10m – 20m | 200.000 – 225.000 |
Cát san lấp | > 20m | 225.000 – 250.000 |
Lưu ý:
- Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo.
- Để nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp với đơn vị cung cấp dịch vụ bơm cát.
Báo giá các loại cát xây dựng và vật liệu khác tại Hà Nội
Ngoài cát san lấp, dưới đây là báo giá tham khảo cho các loại cát xây dựng và vật liệu phổ biến khác tại Hà Nội:
Loại vật liệu | Đơn giá (VNĐ/m³ hoặc VNĐ/kg/viên) |
---|---|
Cát xây tô | 170.000 – 180.000 VNĐ/m³ |
Cát bê tông | 200.000 – 220.000 VNĐ/m³ |
Xi măng | 70.000 – 80.000 VNĐ/bao |
Sắt thép | 15.000 – 20.000 VNĐ/kg |
Gạch xây | 10.000 – 12.000 VNĐ/viên |
Lưu ý: Giá vật liệu xây dựng có thể thay đổi theo thị trường và nhu cầu thực tế. Hãy luôn kiểm tra thông tin mới nhất từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho công trình của bạn.
Nên lựa chọn loại cát nào để san lấp mặt bằng tốt nhất?
Việc lựa chọn đúng loại cát san lấp không chỉ giúp đảm bảo chất lượng nền móng mà còn tối ưu hóa chi phí thi công. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp:
1. Yêu cầu về chất lượng nền móng
Công trình quan trọng: Sử dụng cát san lấp loại 1 (kích thước hạt ≥ 5mm, sạch, không lẫn tạp chất) để đảm bảo nền móng vững chắc.
Công trình dân dụng, công nghiệp thông thường: Cát san lấp loại 2 (kích thước hạt từ 2mm – 5mm) là lựa chọn phù hợp với khả năng chịu lực vừa phải.
Công trình nhỏ, không yêu cầu cao: Cát san lấp loại 3 (kích thước hạt < 2mm, có thể lẫn tạp chất ở mức cho phép) phù hợp cho công trình tạm thời hoặc chi phí thấp.
2. Khối lượng san lấp
Khối lượng lớn: Ưu tiên cát san lấp loại 2 hoặc loại 3 để tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả thi công.
Khối lượng nhỏ: Cát san lấp loại 1 sẽ là lựa chọn tốt để đảm bảo nền móng vững chắc, nhất là với các công trình có yêu cầu kỹ thuật cao.

3. Chi phí
Ngân sách cao: Chọn cát san lấp loại 1 cho các công trình đòi hỏi nền móng bền vững và chất lượng lâu dài.
Ngân sách trung bình: Cát san lấp loại 2 đáp ứng tốt cho đa số công trình dân dụng và công nghiệp.
Ngân sách thấp: Cát san lấp loại 3 phù hợp cho các công trình nhỏ, giúp giảm chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Một số lưu ý khi lựa chọn cát san lấp
Chọn đơn vị cung cấp uy tín: Đảm bảo nhà cung cấp có giấy phép kinh doanh và chứng nhận chất lượng sản phẩm.
Kiểm tra thông tin sản phẩm: Xác minh thông tin về loại cát, kích thước hạt, độ sạch, và độ ẩm.
Kiểm tra chất lượng trước khi mua: Cát phải không lẫn tạp chất, không quá ẩm, đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn lựa chọn được loại cát san lấp phù hợp nhất, đảm bảo công trình đạt chất lượng và hiệu quả kinh tế cao.
Xem thêm: Bảng giá cát đóng bao quận 2 mới 2025